Characters remaining: 500/500
Translation

chấm dứt

Academic
Friendly

Từ "chấm dứt" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một hoạt động, tình huống hoặc trạng thái nào đó ngừng lại hoàn toàn, không tiếp tục nữa. Đây một từ được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Định nghĩa:
  • Chấm dứt: Làm cho một việc đó ngừng lại hẳn, không còn tiếp tục nữa.
dụ sử dụng:
  1. Chấm dứt cuộc cãi cọ: Nghĩa là ngừng lại không còn tranh cãi nữa.

    • dụ: Sau một thời gian tranh luận gay gắt, họ quyết định chấm dứt cuộc cãi cọ để giữ hòa khí.
  2. Chấm dứt hợp đồng: Nghĩa là kết thúc một thỏa thuận hoặc giao kèo nào đó.

    • dụ: Công ty đã quyết định chấm dứt hợp đồng với nhà cung cấp do không đạt yêu cầu.
  3. Chấm dứt một mối quan hệ: Nghĩa là kết thúc tình cảm hoặc liên kết với ai đó.

    • dụ: Sau nhiều lần mâu thuẫn, họ đã chấm dứt mối quan hệ tình cảm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "chấm dứt" có thể được dùng để chỉ việc kết thúc quyền hạn hoặc nghĩa vụ. dụ: "Tòa án đã ra quyết định chấm dứt quyền nuôi dưỡng của bố mẹ".
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chấm dứt có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chấm dứt quyền lợi", "chấm dứt dịch vụ".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kết thúc: Cũng có nghĩangừng lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chung hơn.

    • dụ: Kết thúc một buổi họp, kết thúc một bộ phim.
  • Ngừng: Nghĩa là tạm dừng, không tiếp tục nữa. Khác với "chấm dứt" "ngừng" có thể không phải vĩnh viễn.

    • dụ: Ngừng hoạt động để bảo trì.
Từ liên quan:
  • Dừng lại: Có nghĩakhông tiếp tục nữa, nhưng không mang tính chính thức như "chấm dứt".
  • Hủy bỏ: Nghĩa là xóa bỏ một quyết định, thỏa thuận, nhưng không hẳn chấm dứt hoàn toàn như trong trường hợp chấm dứt hợp đồng.
  1. đg. Làm cho ngừng hẳn lại; kết thúc. Chấm dứt cuộc cãi cọ.

Comments and discussion on the word "chấm dứt"